DANH SÁCH CÁC BAN CÔNG TÁC CỦA ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM, ĐẠI HỌC HUẾ – KHÓA XVI, NHIỆM KỲ 2022-2024
(Theo quyết định số 26-QĐ/ĐHNL-ĐTN ngày 16/5/2022 của BTV Đoàn Trường): H2.02.01.26 PHAN CONG NHIEM VU CHO BCH ĐOAN TRUONG NK 2022-202
1. BAN TỔ CHỨC; THI ĐUA KHEN THƯỞNG; KIỂM TRA ĐOÀN
TT | Họ và Tên | Đơn vị | Chức vụ |
1. | Hoàng Hữu Tình | Chăn Nuôi Thú Y | Trưởng ban |
2. | Phùng Xuân Linh | Lâm nghiệp | Phó trưởng ban trực |
3. | Trương Đỗ Minh Phượng | TNĐ&MTNN | Phó trưởng ban |
4. | Trần Nguyên Ngọc | Thủy sản | Ủy viên |
5. | Phạm Trần Kim Chi | Đoàn thanh niên | Ủy viên |
6. | Lê Trần Hoàn | Chăn Nuôi Thú Y | Ủy viên |
7. | Lê Minh Đức | Cơ khí – Công nghệ | Ủy viên |
8. | Nguyễn Thị Hoài | Nông học | Ủy viên |
9. | Hồ Nhật Linh | TNĐ&MTNN | Ủy viên |
10. | Nguyễn Trần Tiểu Phụng | KN & PTNT | Ủy viên |
11. | Đặng Thái Hoàng | Lâm nghiệp | Ủy viên |
12. | Nguyễn Thị Thùy An | Đào tạo & CTSV | Ủy viên |
Danh sách gồm 12 đồng chí./.
- BAN CÔNG TÁC XÃ HỘI
TT | Họ và Tên | Đơn vị | Chức vụ |
1. | Phùng Xuân Linh | Lâm nghiệp | Trưởng ban |
2. | Hồ Nhật Linh | TNĐ&MTNN | Phó Trưởng ban |
3. | Hồ Hữu Phúc | CTXH | Ủy viên |
4. | Nguyễn Chí Thanh | CTXH | Ủy viên |
5. | Lê Thị Thùy Nhung | CTXH | Ủy viên |
6. | Phạm Thị Thanh Thúy | Giọt hồng | Ủy viên |
Danh sách gồm 6 đồng chí./.
- BAN THÔNG TIN TUYÊN TRUYỀN
TT | Họ và Tên | Đơn vị | Chức vụ |
1. | Lê Minh Đức | Cơ khí công nghệ | Trưởng ban |
2. | Đoàn Thiện Nhã | TS | Phó Trưởng ban |
3. | Lê Minh Quang | TTTT | Ủy viên |
4. | Lê Thị Khánh Ly | CKCN | Ủy viên |
5. | Ngô Đình Uyên Trinh | TTTT | Ủy viên |
Danh sách gồm 05 đồng chí./.
- BAN THỂ DỤC THỂ THAO
TT | Họ và Tên | Đơn vị | Chức vụ |
1. | Phùng Xuân Linh | Lâm nghiệp | Trưởng ban |
2. | Hoàng Thanh Phương | TDTT | Phó Trưởng ban |
3. | Trần Đăng Vương | TNX | Ủy viên |
4. | Nguyễn Minh Hùng | TDTT | Ủy viên |
5. | Phạm Trần Kim Chi | Đoàn thanh niên | Ủy viên |
6. | Đào Xuân Định | TDTT | Ủy viên |
7. | Nguyễn Công Nguyên | Karatedo | Ủy viên |
8. | Nguyễn Minh Đức | CVCT | Ủy viên |
Danh sách gồm 08 đồng chí./.
- BAN CHUYÊN MÔN
TT | Họ và Tên | Đơn vị | Chức vụ |
1. | Hoàng Hữu Tình | CNTY | Trưởng Ban |
2. | Nguyễn Trần Tiểu Phụng | PTNT | Phó Trưởng ban |
3. | Hồ Nhật Linh | TNĐ&MTNN | Ủy viên |
4. | Nguyễn Thị Vân Anh | UVBCH ĐTN TRƯỜNG | Ủy viên |
5. | Trần Đăng Vương | TNX | Ủy viên |
Danh sách gồm 06 đồng chí./.
- BAN VĂN HÓA VĂN NGHỆ
TT | Họ và Tên | Đơn vị | Chức vụ |
1. | Trương Đỗ Minh Phượng | TNĐ & MTNN | Trưởng Ban |
2. | Nguyễn Trần Tiểu Phụng | PTNT | Phó Trưởng ban |
3. | Hoàng Kim Nhật Thịnh | TCM | Ủy viên |
4. | Đỗ Thị Ánh Tuyết | TCM | Ủy viên |
5. | Nguyễn Hoàng Ánh | Hiphop Dance | Ủy viên |
6. | Hoàng Nguyễn Thanh Long | Guitar | Ủy viên |
7. | Nguyễn Bá Thiện Lộc | TCM | Ủy viên |
Danh sách gồm 07 đồng chí./.
- BAN HỌC TẬP, NGHIÊN CỨU KHOA HỌC
TT | Họ và Tên | Đơn vị | Chức vụ |
1. | Hoàng Hữu Tình | CNTY | Trưởng Ban |
2. | Hồ Nhật Linh | TNĐ&MTNN | Phó Trưởng ban |
3. | Nguyễn Thị Hoài | Nông học | Ủy viên |
4. | Bàn Thị Trang | VMHĐ | Ủy viên |
5. | Nguyễn Thị Kiều My | KNSV | Ủy viên |
6. | Nguyễn Bá Thành Vinh | Tiếng Anh | Ủy viên |
7. | Nguyễn Minh Cường | HBNT | Ủy viên |
Danh sách gồm 07 đồng chí./.
- BAN HỢP TÁC QUỐC TẾ VÀ TRAO ĐỔI SINH VIÊN
TT | Họ và Tên | Đơn vị | Chức vụ |
1. | Hoàng Hữu Tình | CNTY | Trưởng ban |
2. | Trương Đỗ Minh Phượng | TNĐ & MTNN | Phó trưởng ban |
3. | Phùng Xuân Linh | Lâm nghiệp | Ủy viên |
4. | Nguyễn Bá Thành Vinh | Tiếng Anh | Ủy viên |
5. | Hồ Nhật Linh | TNĐ&MTNN | |
6. | Nguyễn Minh Cường | HBNT | Ủy viên |
7. | Hồ Thị Kim My | Thủy sản | Ủy viên |
Danh sách gồm 07 đồng chí./.
- TÀI CHÍNH – HẬU CẦN – VĂN THƯ
TT | Họ và Tên | Đơn vị | Chức vụ |
1. | Phạm Trần Kim Chi | Đoàn Thanh niên | Phụ trách |
2. | Lê Thị Khánh Ly | HSV | Ủy viên |
3. | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | TNX | Ủy viên |
Danh sách gồm 03 đồng chí./.
Danh sách gồm 8 Ban và 1 bộ phận chuyên trách./