DANH SÁCH CÁC BAN CÔNG TÁC CỦA ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM HUẾ – KHÓA XV, NHIỆM KỲ 2019-2022
- BAN TỔ CHỨC; THI ĐUA KHEN THƯỞNG; KIỂM TRA ĐOÀN
TT | Họ và Tên | Đơn vị | Chức vụ |
1. | Lê Chí Hùng Cường | Phát triển nông thôn | Trưởng ban |
2. | Hoàng Hữu Tình | Cơ bản | Phó trưởng ban trực |
3. | Dương Viết Tân | Phòng ban – TT – DA | Phó trưởng ban |
4. | Trương Đỗ Minh Phượng | TNĐ&MTNN | Phó trưởng ban |
5. | Trần Nguyên Ngọc | Thủy sản | Ủy viên |
6. | Phạm Trần Kim Chi | Đoàn thanh niên | Ủy viên |
7. | Trần Ngọc Long | Chăn Nuôi Thú Y | Ủy viên |
8. | Nguyễn Quốc Huy | Cơ khí – Công nghệ | Ủy viên |
9. | Trần Đăng Tuấn Vũ | Nông học | Ủy viên |
10. | Phùng Xuân Linh | Lâm nghiệp | Ủy viên |
11. | Nguyễn Trần Tiểu Phụng | KN & PTNT | Ủy viên |
Danh sách gồm 11 đồng chí./.
- BAN CÔNG TÁC XÃ HỘI
TT | Họ và Tên | Đơn vị | Chức vụ |
1. | Dương Viết Tân | Phòng ban – TT – DA | Trưởng ban |
2. | Hoàng Hữu Tình | Cơ bản | Phó Trưởng ban |
3. | Phạm Xuân Hải | PTNT | Ủy viên |
4. | Trần Văn Nghĩa | TNĐ & MTNN | Ủy viên |
5. | Nguyễn Đức Quang | Lâm Nghiệp | Ủy viên |
6. | Trần Quang Vũ | CTXH | Ủy viên |
7. | Trương Công Huy Hoàng | VMHĐ | Ủy viên |
8. | Nguyễn Ngọc Ánh | CTXH | Ủy viên |
9. | Hồ Công Triêm | TNX | Ủy viên |
10. | Trần Thị Sương | Giọt Hồng | Ủy viên |
Danh sách gồm 10 đồng chí./.
- BAN THÔNG TIN TUYÊN TRUYỀN
TT | Họ và Tên | Đơn vị | Chức vụ |
1. | Nguyễn Quốc Huy | Cơ khí công nghệ | Trưởng ban |
2. | Trần Ngọc Long | CNTY | Phó Trưởng ban |
3. | Nguyễn Trường Giang | CTXH | Ủy viên |
4. | A Lăng Lệ | TTVC | Ủy viên |
5. | Nguyễn Nhật Linh | Thủy sản | Ủy viên |
Danh sách gồm 05 đồng chí./.
- BAN THỂ DỤC THỂ THAO
TT | Họ và Tên | Đơn vị | Chức vụ |
1. | Trần Nguyên Ngọc | Thủy sản | Trưởng ban |
2. | Nguyễn Quốc Huy | Cơ khí – Công nghệ | Phó Trưởng ban |
3. | Nguyễn Đức Toàn | CNTY | Ủy viên |
4. | Nguyễn Anh Tuấn | TDTT | Ủy viên |
5. | Phạm Trần Kim Chi | Đoàn thanh niên | Ủy viên |
6. | Lê Thị Thu Trang | TDTT | Ủy viên |
7. | Đỗ Kim Tín | Karatedo | Ủy viên |
8. | Nguyễn Minh Đức | CVCT | Ủy viên |
Danh sách gồm 08 đồng chí./.
- BAN CHUYÊN MÔN
TT | Họ và Tên | Đơn vị | Chức vụ |
1. | Hoàng Hữu Tình | Cơ bản – HSV | Trưởng Ban |
2. | Trần Ngọc Long | CNTY | Phó Trưởng ban |
3. | Nguyễn Thị Nhật Lệ | CBSV | Ủy viên |
4. | Lê Xuân Anh | Giọt Hồng | Ủy viên |
5. | Hồ Thị Huyền My | Sách và hành động | Ủy viên |
6. | Phạm Thị Thúy | CBSV | Ủy viên |
Danh sách gồm 06 đồng chí./.
- BAN VĂN HÓA VĂN NGHỆ
TT | Họ và Tên | Đơn vị | Chức vụ |
1. | Trương Đỗ Minh Phượng | TNĐ & MTNN | Trưởng Ban |
2. | Nguyễn Trần Tiểu Phụng | PTNT | Phó Trưởng ban |
3. | Hoàng Chí Cường | TCM | Ủy viên |
4. | Nguyễn Ngọc Sang | TCM | Ủy viên |
5. | Phan Thanh Châu | Hiphop Dance | Ủy viên |
6. | Lê Kim Hiếu | Guitar | Ủy viên |
7. | Nguyễn Lâm Tường Vy | TCM | Ủy viên |
Danh sách gồm 07 đồng chí./.
- BAN HỌC TẬP, NGHIÊN CỨU KHOA HỌC
TT | Họ và Tên | Đơn vị | Chức vụ |
1. | Trần Đăng Tuấn Vũ | Nông học | Trưởng Ban |
2. | Nguyễn Thị Thảo Hiền | Cơ bản | Phó Trưởng ban |
3. | Lê Thị Thúy Hằng | Nông học | Ủy viên |
4. | Trần Phước Huy | VMHĐ | Ủy viên |
5. | Hoàng Thị Thùy Trang | KNSV | Ủy viên |
6. | Cao Thành Vinh | VTYT | Ủy viên |
7. | Lê Trường Xuân | HBNT | Ủy viên |
Danh sách gồm 07 đồng chí./.
- BAN HỢP TÁC QUỐC TẾ VÀ TRAO ĐỔI SINH VIÊN
TT | Họ và Tên | Đơn vị | Chức vụ |
1. | Lê Chí Hùng Cường | PTNT | Trưởng ban |
2. | Trương Đỗ Minh Phượng | TNĐ & MTNN | Phó trưởng ban |
3. | Phùng Xuân Linh | Lâm nghiệp | Ủy viên |
4. | Phạm Trần Thái Dương | Tiếng Anh | Ủy viên |
5. | Nguyễn Vũ Bảo Châu | Tiếng Anh | Ủy viên |
6. | Nguyễn Thị Thúy Ngân | Tiếng Pháp | Ủy viên |
7. | Lê Xuân Đức | CTXH | Ủy viên |
8. | Nguyễn Thị Thùy Dương | Thủy sản | Ủy viên |
Danh sách gồm 07 đồng chí./.
- TÀI CHÍNH – HẬU CẦN – VĂN THƯ
TT | Họ và Tên | Đơn vị | Chức vụ |
1. | Phạm Trần Kim Chi | Đoàn Thanh niên | Phụ trách |
2. | Nguyễn Vũ Bảo Châu | Tiếng Anh | Phụ trách |
3. | Nguyễn Thị Nhật Lệ | CBSV | Phụ trách |
Danh sách gồm 03 đồng chí./.
Danh sách gồm 8 Ban và 1 bộ phận chuyên trách./